Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:17 19/04/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,950.79 -9.83 | 16,036.23 -9.83 | 16,612.43 -8.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,025 -5.50 | 18,122 -5.50 | 18,726 -4.83 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,340 -36.20 | 27,446 -30.17 | 28,264 -38.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 | 3,456.07 0.33 | 3,579.30 0.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,538.03 -2.00 | 3,690.72 -2.00 |
Euro | EUR | 26,392 -11.33 | 26,522 -11.33 | 27,595 -10.17 |
Bảng Anh | GBP | 30,976 -18.40 | 31,157 -15.33 | 32,097 -17.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 | 3,168.10 | 3,336.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 0.03 | 161.22 0.03 | 167.96 0.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.03 | 17.50 0.02 | 19.68 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,241.55 -1.00 | 2,349.49 -1.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,256.22 -5.00 | 2,371.78 -5.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,213 -5.67 | 18,312 -5.67 | 18,920 -7.83 |
Bạc Thái | THB | 644.02 0.03 | 674.29 0.02 | 711.75 0.03 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 | 25,201 | 25,441 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,754.50 -13.50 | 14,778.25 -15.75 | 15,276.50 -13.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 | 1.40 |
ACB | 735,000 | 0.00 | 755,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 | 0.00 | 840,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam